Nội dung chương trình:
Mã MH/MĐ/ HP |
Tên môn học, mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|||
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng số |
Trong đó |
|||||
Lý thuyết |
Thực hành |
TTBV |
||||
I |
Các môn học chung/ đại cương(2) |
36 |
660 |
420 |
240 |
0 |
CDD.ĐDCQ01 |
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin |
8 |
120 |
120 |
|
|
CDD.ĐDCQ02 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
4 |
60 |
60 |
|
|
CDD.ĐDCQ03 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
3 |
45 |
45 |
|
|
CDD.ĐDCQ04 |
Tiếng Anh (1) |
8 |
150 |
90 |
60 |
|
CDD.ĐDCQ05 |
Tin học (1) |
5 |
120 |
30 |
90 |
|
CDD.ĐDCQ06 |
Xác suất, Thống kê y học |
2 |
45 |
15 |
30 |
|
CDD.ĐDCQ07 |
Sinh học và Di truyền |
2 |
45 |
15 |
30 |
|
CDD.ĐDCQ08 |
Hóa học |
2 |
30 |
30 |
|
|
CDD.ĐDCQ09 |
Vật lý đại cương và Lý sinh |
2 |
45 |
15 |
30 |
|
CDD.ĐDCQ10 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
6 |
54 |
|
CDD.ĐDCQ11 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
3 |
75 |
36 |
39 |
|
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn ngành, nghề |
115 |
2.875 |
1.035 |
600 |
1.240 |
II.1 |
Kiến thức cơ sở khối ngành và ngành |
46 |
1.000 |
420 |
420 |
160 |
CDD.ĐDCQ12 |
Giải phẫu - Sinh lý(1) |
6 |
120 |
60 |
60 |
|
CDD.ĐDCQ13 |
Hóa sinh |
3 |
60 |
30 |
30 |
|
CDD.ĐDCQ14 |
Vi sinh vật - Ký sinh trùng |
3 |
60 |
30 |
30 |
|
CDD.ĐDCQ15 |
Sinh lý bệnh |
3 |
60 |
30 |
30 |
|
CDD.ĐDCQ16 |
Dược lý(1) |
4 |
75 |
45 |
30 |
|
CDD.ĐDCQ17 |
Điều dưỡng cơ sở |
8 |
180 |
60 |
120 |
|
TTLS Điều dưỡng cơ sở |
4 |
160 |
|
|
160 |
|
CDD.ĐDCQ18 |
Sức khỏe - Nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
2 |
45 |
15 |
30 |
|
CDD.ĐDCQ19 |
Sức khỏe - Môi trường và vệ sinh |
2 |
45 |
15 |
30 |
|
CDD.ĐDCQ20 |
Dinh dưỡng - Tiết chế |
3 |
60 |
30 |
30 |
|
CDD.ĐDCQ21 |
Dịch tễ và các bệnh truyền nhiễm |
2 |
30 |
30 |
|
|
CDD.ĐDCQ22 |
Y đức |
2 |
30 |
30 |
|
|
CDD.ĐDCQ23 |
Pháp luật và Tổ chức Y tế |
2 |
30 |
30 |
|
|
CDD.ĐDCQ24 |
Y học cổ truyền |
2 |
45 |
15 |
30 |
|
II.2 |
Môn học, mô đun ngành và chuyên ngành |
55 |
1.490 |
510 |
180 |
800 |
CDD.ĐDCQ25 |
Giao tiếp và thực hành điều dưỡng |
3 |
60 |
30 |
30 |
|
CDD.ĐDCQ26 |
Giáo dục sức khỏe và thực hành điều dưỡng |
2 |
45 |
15 |
30 |
|
CDD.ĐDCQ27 |
Điều dưỡng và kiểm soát nhiễm khuẩn(1) |
2 |
30 |
30 |
|
|
TTLS Điều dưỡng và kiểm soát nhiễm khuẩn(1) |
1 |
40 |
|
|
40 |
|
CDD.ĐDCQ28 |
Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh nội khoa(1) |
3 |
45 |
45 |
|
|
TTLS Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh nội khoa |
3 |
120 |
120 |
|
|
|
CDD.ĐDCQ29 |
Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh ngoại khoa(1) |
3 |
45 |
45 |
|
|
TTLS Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh ngoại khoa |
3 |
120 |
|
|
120 |
|
CDD.ĐDCQ30 |
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình(1) |
4 |
75 |
45 |
30 |
|
TTLS Chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình |
2 |
80 |
|
|
80 |
|
CDD.ĐDCQ31 |
Chăm sóc sức khỏe trẻ em(1) |
3 |
45 |
45 |
|
|
TTLS Chăm sóc sức khỏe trẻ em |
2 |
80 |
|
|
80 |
|
CDD.ĐDCQ32 |
Chăm sóc người bệnh cấp cứu và chăm sóc tích cực(1) |
2 |
30 |
30 |
|
|
TTLS Chăm sóc người bệnh cấp cứu và chăm sóc tích cực(1) |
2 |
80 |
|
|
80 |
|
CDD.ĐDCQ33 |
Chăm sóc sức khỏe người bệnh cao tuổi |
1 |
15 |
15 |
|
|
TTLS Chăm sóc sức khỏe người bệnh cao tuổi |
1 |
40 |
|
|
40 |
|
CDD.ĐDCQ34 |
Chăm sóc sức khỏe tâm thần |
1 |
15 |
15 |
|
|
TTLS Chăm sóc sức khỏe tâm thần |
1 |
40 |
|
|
40 |
|
CDD.ĐDCQ35 |
Phục hồi chức năng |
1 |
15 |
15 |
|
|
TTLS Phục hồi chức năng |
1 |
40 |
|
|
40 |
|
CDD.ĐDCQ36 |
Chăm sóc sức khỏe cộng đồng |
2 |
45 |
15 |
30 |
|
Thực tập cộng đồng |
2 |
80 |
|
|
80 |
|
CDD.ĐDCQ37 |
Quản lý điều dưỡng |
3 |
60 |
30 |
30 |
|
CDD.ĐDCQ38 |
Thực hành nghiên cứu khoa học |
2 |
45 |
15 |
30 |
|
CDD.ĐDCQ39 |
Thực tế ngành (thực tế tốt nghiệp) |
5 |
200 |
|
|
200 |
II.3 |
Môn học, mô đun tự chọn(3) |
|
|
|
|
|
A |
Hệ Nội |
14 |
385 |
105 |
0 |
280 |
CDD.ĐDCQ40 |
Chăm sóc sức khỏe bệnh Nội khoa (nâng cao) |
2 |
30 |
30 |
|
|
TTLS Chăm sóc sức khỏe bệnh Nội khoa (nâng cao) |
2 |
80 |
|
|
80 |
|
CDD.ĐDCQ41 |
Chăm sóc sức khỏe trẻ em (nâng cao) |
2 |
30 |
30 |
|
|
TTLS Chăm sóc sức khỏe trẻ em (nâng cao) |
2 |
80 |
|
|
80 |
|
CDD.ĐDCQ42 |
ĐD chuyên khoa hệ Nội (Truyền nhiễm, Lao, Da liễu) |
3 |
45 |
45 |
|
|
TTLS ĐD chuyên khoa hệ Nội (Truyền nhiễm, Lao, Da liễu) |
3 |
120 |
|
|
120 |
|
B |
Hệ Ngoại |
14 |
385 |
105 |
0 |
280 |
CDD.ĐDCQ40 |
CSSK người lớn bệnh ngoại khoa (nâng cao) |
2 |
30 |
30 |
|
|
TTLS CSSK người lớn bệnh ngoại khoa (nâng cao) |
2 |
80 |
|
|
80 |
|
CDD.ĐDCQ41 |
CSSK phụ nữ, bà mẹ và gia đình (nâng cao) |
2 |
30 |
30 |
|
|
TTLS CSSK phụ nữ, bà mẹ và gia đình (nâng cao) |
2 |
80 |
|
|
80 |
|
CDD.ĐDCQ42 |
ĐD chuyên khoa hệ Ngoại (Mắt, RHM, TMH) |
3 |
45 |
45 |
|
|
TTLS ĐD chuyên khoa hệ Ngoại (Mắt, RHM, TMH) |
3 |
120 |
|
|
120 |
|
Cộng (I + II): |
151 |
3.535 |
1.455 |
840 |
1.240 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn